Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
withdrawal
/wi 'dr : l/
Jump to user comments
danh từ
  • sự rút khỏi
  • sự rút ra
  • sự rút quân
  • sự rút lui (ý kiến)
  • (pháp lý) sự rút (đn kiện...)
  • (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
Related search result for "withdrawal"
Comments and discussion on the word "withdrawal"