Characters remaining: 500/500
Translation

wreak

/ri:k/
Academic
Friendly

Từ "wreak" trong tiếng Anh một động từ, thường được sử dụng với nghĩa "trút" hoặc "gây ra" một điều đó, đặc biệt liên quan đến cảm xúc như giận dữ hay sự trả thù. Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này, cùng với các biến thể từ giống nghĩa.

Định nghĩa:
  • Wreak (v): Làm cho hả, trút (giận, sự trả thù) lên ai đó hoặc lên tình huống nào đó.
dụ sử dụng:
  1. To wreak vengeance upon: "He vowed to wreak vengeance upon those who betrayed him."
    (Anh ta thề sẽ trả thù những người đã phản bội mình.)

  2. To wreak one's anger on (upon) somebody: "After a tough day at work, she went home and wreaked her anger on her family."
    (Sau một ngày làm việc mệt mỏi, ấy về nhà trút giận lên gia đình mình.)

  3. To wreak one's thoughts upon expression: "The poet struggled to find the right words to wreak his thoughts upon expression."
    (Nhà thơ đã phải vật lộn để tìm ra những từ ngữ thích hợp để diễn đạt suy nghĩ của mình.)

Biến thể:
  • Wreaked (quá khứ): "He wreaked havoc on the town during the storm."
    (Anh ta đã gây ra sự tàn phá cho thị trấn trong cơn bão.)

  • Wreaking (hiện tại phân từ): "The storm is wreaking destruction across the coast."
    (Cơn bão đang gây ra sự tàn phá dọc theo bờ biển.)

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Inflict: "He inflicted pain on his enemies." (Anh ta đã gây ra nỗi đau cho kẻ thù của mình.)
  • Unleash: "She unleashed her frustrations in the meeting." ( ấy đã trút bỏ những bực bội của mình trong cuộc họp.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Wreak havoc: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tàn phá lớn lao. dụ: "The tornado wreaked havoc in the small town."
    (Cơn lốc xoáy đã gây ra sự tàn phá lớn cho thị trấn nhỏ.)

  • Wreak one's revenge: "He planned to wreak his revenge on his former partner."
    (Anh ta đã lên kế hoạch để trả thù người đối tác của mình.)

Idioms Phrasal Verbs:
  • Không cụm từ hay thành ngữ đặc biệt nào liên quan đến "wreak", nhưng bạn có thể kết hợp với từ khác để tạo ra các câu ý nghĩa tương tự.
ngoại động từ
  1. làm cho hả, trút (giận...)
    • to wreak vengeance upon
      trả thù cho hả
    • to wreak one's anger on (upon) somebody
      trút giận dữ lên đầu ai
    • to wreak one's thoughts upon expression
      tìm được lời lẽ thích đáng để nói lên ý nghĩ của mình

Similar Spellings

Words Containing "wreak"

Comments and discussion on the word "wreak"