Từ "wreak" trong tiếng Anh là một động từ, thường được sử dụng với nghĩa là "trút" hoặc "gây ra" một điều gì đó, đặc biệt là liên quan đến cảm xúc như giận dữ hay sự trả thù. Dưới đây là một số giải thích và ví dụ sử dụng từ này, cùng với các biến thể và từ giống nghĩa.
To wreak vengeance upon: "He vowed to wreak vengeance upon those who betrayed him."
(Anh ta thề sẽ trả thù những người đã phản bội mình.)
To wreak one's anger on (upon) somebody: "After a tough day at work, she went home and wreaked her anger on her family."
(Sau một ngày làm việc mệt mỏi, cô ấy về nhà và trút giận lên gia đình mình.)
To wreak one's thoughts upon expression: "The poet struggled to find the right words to wreak his thoughts upon expression."
(Nhà thơ đã phải vật lộn để tìm ra những từ ngữ thích hợp để diễn đạt suy nghĩ của mình.)
Wreaked (quá khứ): "He wreaked havoc on the town during the storm."
(Anh ta đã gây ra sự tàn phá cho thị trấn trong cơn bão.)
Wreaking (hiện tại phân từ): "The storm is wreaking destruction across the coast."
(Cơn bão đang gây ra sự tàn phá dọc theo bờ biển.)
Wreak havoc: Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự tàn phá lớn lao. Ví dụ: "The tornado wreaked havoc in the small town."
(Cơn lốc xoáy đã gây ra sự tàn phá lớn cho thị trấn nhỏ.)
Wreak one's revenge: "He planned to wreak his revenge on his former partner."
(Anh ta đã lên kế hoạch để trả thù người đối tác cũ của mình.)