Characters remaining: 500/500
Translation

xìu

Academic
Friendly

Từ "xìu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy vào ngữ cảnh. Dưới đây một số ý nghĩa dụ minh họa cho từng trường hợp:

Các biến thể từ gần giống:
  • Xìu xìu: một cách nói nhấn mạnh, thường dùng để miêu tả một trạng thái yếu ớt, không còn sức sống.

    • dụ: "Cây cối xìu xìu trong gió".
  • Xìu xuống: Thường dùng để diễn tả một cái đó giảm bớt về mức độ, sức mạnh.

    • dụ: "Tâm trạng của tôi xìu xuống sau khi nghe tin xấu".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Buồn: Cảm xúc tiêu cực, thường đi kèm với trạng thái xìu.
  • Héo: Có thể dùng để miêu tả tình trạng của cây cối, gần giống với việc xìu.
    • dụ: "Hoa đã héo xìu xuống".
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn phong nghệ thuật, từ "xìu" có thể được dùng để tạo hình ảnh cho một nhân vật hoặc cảnh vật, thể hiện sự yếu đuối hoặc sự suy sụp.
    • dụ: "Trong khoảnh khắc, ánh mắt của ấy xìu lại như một bông hoa bị dập nát".
Kết luận:

Từ "xìu" có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ mô tả trạng thái tinh thần đến tình trạng vật .

  1. đgt. 1. Đổi sắc, sa sầm lại: chưa nói đến đã xìu mặt. 2. (Bánh xe) xẹp xuống, do hết hơi: Xe đạp xìu. 3. Dịu bớt, giảm bớt: Trời nắng đã xìu. 4. Xuống nước, chịu thua: xìu rồi, không dám làm phách.

Comments and discussion on the word "xìu"