Characters remaining: 500/500
Translation

xấu

Academic
Friendly

Từ "xấu" trong tiếng Việt nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng để mô tả những điều không tốt, không đẹp hoặc không đáng yêu. Dưới đây một số định nghĩa cách sử dụng từ "xấu":

Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống: "xấu xí", "khó coi", "tồi tệ".
  • Từ đồng nghĩa: "không tốt", "tệ", "xấu xa".
Một số cụm từ liên quan:
  • "xấu như ma": để chỉ một người hoặc một việc đó rất xấu.
  • "xấu người nhưng đẹp nết": nghĩa là vẻ ngoài không đẹp nhưng phẩm chất tốt.
  • "xấu chàng hổ ai": dùng để nói rằng xấu không phải chỉ một mình ai, có thể do nhiều yếu tố.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc giao tiếp trang trọng, bạn có thể sử dụng các cụm từ như " nhiều khuyết điểm", "không đạt yêu cầu" thay cho "xấu".
  • Để diễn đạt một cách nhẹ nhàng hơn, có thể dùng "không được đẹp" hoặc "có vẻ không tốt".
  1. t. 1 hình thức, vẻ ngoài khó coi, gây cảm giác khó chịu, làm cho không muốn nhìn ngắm; trái với đẹp. Chữ xấu. Xấu như ma. Xấu người nhưng đẹp nết. 2 giá trị, phẩm chất kém, đáng chê; trái với tốt. Hàng xấu. Đất xấu. 3 Thuộc loại có thể gây hại, mang lại điều không hay, đáng phàn nàn; trái với tốt. Bạn xấu. Thời tiết xấu. Tình hình xấu. Triệu chứng xấu. 4 Trái với đạo đức, đáng chê trách; trái với tốt. Hành vi xấu. nhiều tính xấu. Ăn ở xấu. Thái độ xấu. 5 giá trị đạo đức kém, đáng khinh, đáng xấu hổ. Nêu gương xấu. Xấu mặt con. Xấu chàng hổ ai (tng.).

Comments and discussion on the word "xấu"