Characters remaining: 500/500
Translation

zero

/'ziərou/
Academic
Friendly

Từ "zero" trong tiếng Anh có thể được hiểu "số không" trong toán học vật . Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ để giúp bạn hiểu hơn về từ này.

Định nghĩa
  1. Danh từ (toán học, vật ): "zero" có nghĩa số không, biểu thị một giá trị không .

    • dụ: In mathematics, zero is the integer that precedes one. (Trong toán học, số không số nguyên đứng trước số một.)
  2. Trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn: "zero" cũng có thể chỉ một tình trạng không còn , hoặc không giá trị.

    • dụ: Their hopes were reduced to zero after hearing the news. (Hy vọng của họ đã tiêu tan hết sau khi nghe tin.)
  3. Cao độ zêrô (máy bay): "zero level" có thể chỉ độ cao sát mặt đất.

    • dụ: The plane is flying at zero level. (Máy bay đang bay ở độ cao sát mặt đất.)
  4. Nói về nhiệt độ: "absolute zero" nhiệt độ thấp nhất có thể đạt được, tức là -273.15 độ C, nơi tất cả chuyển động của nguyên tử ngừng lại.

    • dụ: Scientists study the properties of matter at absolute zero. (Các nhà khoa học nghiên cứu tính chất của vật chấtnhiệt độ tuyệt đối không.)
  5. Zero hour: trong quân sự, đây thời điểm bắt đầu một cuộc tấn công hoặc hoạt động quan trọng.

    • dụ: The troops are ready for action at zero hour. (Các binh sĩ đã sẵn sàng hành động vào giờ quyết định.)
Biến thể từ gần giống
  • Zeroes/Zeores: dạng số nhiều của "zero".

    • dụ: There are two zeroes in the number 100. ( hai số không trong số 100.)
  • Zeroth: chỉ vị trí thứ không trong một dãy hoặc chuỗi.

    • dụ: In programming, the zeroth index is often the first position in an array. (Trong lập trình, chỉ số thứ không thường vị trí đầu tiên trong một mảng.)
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Naught: có nghĩa tương tự như "zero", thường được dùng trong một số ngữ cảnh trang trọng hơn.

    • dụ: The result was naught. (Kết quảsố không.)
  • Nil: thường dùng trong thể thao hoặc trong các ngữ cảnh nói về số điểm.

    • dụ: The final score was three nil. (Tỷ số cuối cùng ba không.)
Idioms Phrasal Verbs
  • "To be at zero": có nghĩa không còn hoặc không còn hy vọng.
    • dụ: After the investment failed, his savings were at zero. (Sau khi khoản đầu thất bại, tiết kiệm của anh ấy đã hết sạch.)
danh từ
  1. (toán học); (vật ) zêrô, số không
    • absolute zero
      zêrô tuyệt đối
    • ten degrees belows zero
      mười độ dưới độ không
  2. độ cao zêrô (máy bay)
    • at zero level
      sát mặt đất
  3. trạng thái không, trạng thái hết hoàn toàn, trạng thái hết sạch; điểm thấp nhất
    • their hopes were reduced to zero
      hy vọng của chúng tiêu tan hết
Idioms
  • zero hour
    (quân sự) giờ bắt đầu tấn công

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "zero"

Comments and discussion on the word "zero"