Characters remaining: 500/500
Translation

cere

/siə/
Academic
Friendly

Từ "cere" trong tiếng Anh một danh từ, chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực động vật học, đặc biệt khi nói về các loài chim. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa

Cere (danh từ): phần da mềm nằm trên mỏ của một số loài chim, thường màu sắc tươi sáng có thể thay đổi theo mùa hoặc theo tuổi của chim. Phần da này thường nằm giữa mỏ trên mắt. vai trò quan trọng trong việc nhận diện các loài chim, cũng như có thể liên quan đến việc sinh sản.

dụ sử dụng
  1. In context: "The parrot's cere is bright yellow, making it easy to identify among other birds."

    • (Cái cere của con vẹt màu vàng sáng, khiến dễ dàng được nhận diện giữa các loài chim khác.)
  2. Advanced usage: "During mating season, the cere of the male finch becomes more pronounced, signaling its readiness to attract a mate."

    • (Trong mùa giao phối, cere của con chim sẻ đực trở nên nổi bật hơn, báo hiệu sự sẵn sàng thu hút bạn tình.)
Biến thể của từ
  • Cere không nhiều biến thể khác trong tiếng Anh, nhưng bạn có thể gặp từ "ceres" khi nói về nhiều loại cere của các loài chim khác nhau, nhưng đây không phải một từ phổ biến.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Comb: Một phần da khác trên đầu của một số loài động vật, như hoặc gà tây.
  • Wattle: Phần da thừa dưới cằm của một số loài chim động vật, như .
Idioms Phrasal verbs
  • Từ "cere" không idioms hoặc phrasal verbs phổ biến liên quan đến , một thuật ngữ chuyên ngành trong động vật học.
Tóm lại

Cere một từ chuyên ngành để chỉ một phần cụ thể trên mỏ của chim. Sự hiểu biết về từ này không chỉ giúp bạn mở rộng từ vựng còn giúp bạn nhận thức hơn về các đặc điểm sinh học của các loài chim.

danh từ
  1. (động vật học) da gốc mỏ (chim)

Comments and discussion on the word "cere"