Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
sere
/siə/
Jump to user comments
danh từ
  • cái hãm cò súng
tính từ & ngoại động từ
  • (như) sear
Related words
Related search result for "sere"
Comments and discussion on the word "sere"