Characters remaining: 500/500
Translation

sera

/'siərəm/
Academic
Friendly

Từ "sera" dạng số nhiều của từ "serum" trong tiếng Anh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Định nghĩa:
  • Sera (số nhiều của Serum): danh từ dùng để chỉ huyết thanh, một chất lỏng trong cơ thể động vật hoặc thực vật, thường được tách ra từ máu hoặc nước dịch sinh học khác. Sera có thể chứa kháng thể, hormone, các chất dinh dưỡng khác.
Các nghĩa khác nhau:
  1. Huyết thanh (Serum): Trong y học, "sera" thường được sử dụng để chỉ các mẫu huyết thanh được dùng trong xét nghiệm hoặc tiêm phòng.
  2. Nước sữa (Dairy serum): Trong công nghiệp chế biến thực phẩm, có thể đề cập đến nước sữa tách ra trong quá trình làm phô mai.
Các biến thể của từ:
  • Serum: Số ít, có nghĩa tương tự như "sera."
  • Serous: Tính từ, có nghĩa liên quan đến huyết thanh hoặc chứa huyết thanh.
dụ sử dụng:
  1. Y học:

    • "The doctor used several different sera to test for various diseases." (Bác sĩ đã sử dụng nhiều loại huyết thanh khác nhau để kiểm tra các bệnh khác nhau.)
  2. Thực phẩm:

    • "The dairy industry often collects sera from the cheese-making process." (Ngành công nghiệp sữa thường thu thập nước sữa từ quá trình làm phô mai.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Plasma: Chất lỏng trong máu, tương tự như huyết thanh nhưng chứa nhiều thành phần khác nhau.
  • Fluid: Chất lỏng nói chung, có thể không phải huyết thanh.
Idioms cụm động từ liên quan:
  • Serum therapy: Liệu pháp sử dụng huyết thanh để điều trị bệnh.
  • Không cụm động từ phổ biến nào trực tiếp liên quan đến "sera", nhưng có thể các cụm từ trong ngữ cảnh y học hoặc nghiên cứu.
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "sera," cần chú ý rằng thường dùng trong các bối cảnh chuyên môn như y học, sinh học hoặc chế biến thực phẩm.
  • "Sera" không phải từ phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc y học.
danh từ, số nhiều sera
  1. huyết thanh
  2. nước sữa

Comments and discussion on the word "sera"