Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), Computing (FOLDOC), )
zest
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • être entre le zist et le zest+ lưỡng lự, do dự; khó xác định, không tốt mà cũng chẳng xấu
thán từ
  • (từ cũ, nghĩa cũ) ngay!
    • Zest! En deux pas, le voilà chez lui
      chỉ hai bước là nó đã đến nhà nó ngay!
danh từ giống đực
  • vỏ (cam, chanh)
  • màng ngăn (trong một số quả)
  • (nghĩa bóng) vật vô giá trị, vật chẳng đáng gì
    • Cela ne vaut pas un zeste
      cái đó thật chẳng đáng gì
Related search result for "zest"
Comments and discussion on the word "zest"