Characters remaining: 500/500
Translation

zest

/zest/
Academic
Friendly

Từ "zest" trong tiếng Anh có nghĩa sự thú vị, sự nhiệt tình hay sự say mê. có thể được hiểu yếu tố làm cho một câu chuyện, một món ăn, hay một hoạt động nào đó trở nên hấp dẫn thú vị hơn. Dưới đây một số giải thích chi tiết dụ sử dụng từ "zest".

Định nghĩa:
  1. Danh từ:
    • Sự thú vị, sự nhiệt tình: "Zest" có thể chỉ về sự sống động, niềm vui hay sự hăng say trong một hoạt động nào đó.
    • Vỏ cam, vỏ chanh: Trong ngữ cảnh ẩm thực, "zest" cũng có thể chỉ phần vỏ của trái cây như cam hay chanh, được dùng để thêm hương vị cho món ăn.
dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "The story lacked zest." (Câu chuyện thiếu sức hấp dẫn.)
    • "She approached the project with zest." ( ấy tham gia vào dự án với sự nhiệt tình.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Adding lemon zest to the dish brought out its flavors." (Thêm vỏ chanh vào món ăn đã làm nổi bật hương vị của .)
    • "He has a zest for life that inspires everyone around him." (Anh ấy một niềm say mê với cuộc sống truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.)
Các biến thể của từ:
  • Zesty (tính từ): Có nghĩa đầy hương vị, sống động hoặc thú vị.
    • dụ: "This zesty sauce makes the dish much more enjoyable." (Nước sốt đầy hương vị này làm cho món ăn thú vị hơn nhiều.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Vibrancy: Sự sống động.
  • Enthusiasm: Sự nhiệt tình.
  • Gusto: Sự vui vẻ, hăng hái.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Add zest to something": Tăng thêm sự thú vị cho cái đó.
    • dụ: "We need to add some zest to this presentation." (Chúng ta cần tăng thêm sự thú vị cho bài thuyết trình này.)
Lưu ý:
  • "Zest" thường dùng để chỉ cảm xúc tích cực sự sống động, trong khi các từ đồng nghĩa khác như "enthusiasm" có thể không mang nghĩa ẩm thực.
  • Khi nói về ẩm thực, "zest" chỉ sự phong phú về hương vị, thường liên quan đến việc sử dụng các loại vỏ trái cây.
danh từ
  1. điều thú vị, điều vui vẻ
    • story that lacks zest
      truyện không thú vị
    • to eat with zest
      ăn ngon miệng
  2. vị ngon, mùi thơm; chất cho vào cho thêm hương vị
    • to add (give) a zest to
      tăng thêm chất lượng cho; làm cho thêm ngon thêm thú vị
  3. sự say mê, sự thích thú
    • to enter into a plan with zest
      say mê bước vào một kế hoạch
  4. (từ cổ,nghĩa cổ) vỏ cam, vỏ chanh (cho vào rượu, xúp... cho thêm hương vị)

Similar Spellings

Words Containing "zest"

Comments and discussion on the word "zest"