Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
1
2
3
4
5
»
»»
Words Containing "ác"
gác mỏ
gác sân
gác thượng
Gác Đường vẽ mặt
gác xép
gàn bát sách
gánh vác
giác
giả cách
giác cự
giác mạc
giác ngộ
giác quan
giác thư
giải ách
giai tác
gia khách
gian ác
gián cách
giáo mác
giao, sách, trùng
giáp xác
giá trị đổi chác
giấy các-bon
giấy các-tông
gốc gác
gối sách
hách
hạch sách
hành khách
hếch hoác
hiểm ác
hiển hách
hoang hoác
hoành cách
hốc hác
hôi nách
hống hách
hồn phách
hồn quế, phách mai
hợp cách
hổ phách
hợp tác
hợp tác hóa
hợp tác xã
huếch hoác
hung ác
hút xách
kẽ nách
kệ xác
khác
khác biệt
khác chi
khác gì
khách
khách hàng
khách địa
khách khí
khách khứa
khách luống lữ hoài
khách man
khách nợ
khách quan
khách sạn
khách sáo
khách thể
khách tình
khác nào
khác thường
khác xa
khai thác
khang khác
khanh khách
khấu đầu bách bái
khích bác
khiêng vác
khiển trách
khí phách
khoác
khoác lác
khoác tay
khoảng cách
khoá xuân ở đây là khoá kín tuổi xuân, tức cấm cung, tác giả mượn điển cũ để nói lóng rằng
khố rách áo ôm
khuân vác
khuê các
khuếch khoác
khủng hoảng nội các
khứu giác
kích bác
««
«
1
2
3
4
5
»
»»