Từ "acheter" trong tiếng Pháp có nghĩa là "mua" hay "tậu". Đây là một động từ rất thông dụng và thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số giải thích chi tiết về cách sử dụng và các biến thể của từ này.
Định nghĩa:
Ví dụ sử dụng:
Mua đất đai hoặc tài sản:
Acheter des marchandises en gros: Mua hàng với số lượng lớn, mua sỉ.
Acheter des actions: Mua cổ phần.
Các cách sử dụng nâng cao:
Avec de l'argent, tout devenait possible, même d'acheter l'intelligence, le dévouement de quelques jeunes médecins: Có tiền thì làm gì cũng được, thậm chí mua trí thông minh và lòng tận tụy của vài thầy thuốc trẻ cũng được.
Biến thể của từ "acheter":
Acheter à crédit: Mua chịu.
Acheter au comptant: Mua trả tiền ngay.
Acheter comptant: Cũng có nghĩa là mua trả tiền ngay.
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Acquérir: Cũng có nghĩa là "mua" nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính thức hoặc khi nói về việc sở hữu.
Se procurer: Có thể dịch là "có được" hoặc "mua", thường dùng trong bối cảnh tìm kiếm thứ gì đó cần thiết.
Idioms và cụm động từ:
Les imbéciles vendent quand tout baisse, achètent quand tout hausse: Những chàng ngốc bán hàng ra khi mọi thứ đều hạ giá, và mua hàng vào khi mọi thứ đều lên giá.
Acheter à prix d'or: Mua với giá cao.