Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
4
5
6
7
8
»
»»
Words Containing "ề"
mềm hóa
mềm lòng
mềm lưng
mềm mại
mềm môi
mềm mỏng
mềm nhẽo
mềm nhũn
mềm yếu
mền
mệnh đề
men huyền
mền mệt
miền
mĩ miều
mối giềng
móm xều
món tiền nhỏ nhoi
một chiều
mô-tô thuyền
nái sề
nằm kềnh
nặng nề
não nề
nề
nề hà
nền
nề nếp
nền móng
nền nã
nền nếp
nền tảng
nền trời
ngành nghề
ngân tiền
ngẫu đề
nghề
nghề khơi
nghề lộng
nghề ngà
nghề nghiệp
nghề ngỗng
nghề đời
nghề phụ
nghều
nghề văn
nghề võ
nghiền
nghiền ngẫm
ngoài lề
ngứa nghề
ngược chiều
ngư tiều
ngụy triều
nhắm nghiền
nhan đề
nhan đề là
nhà nghề
nhân quyền
nhãn tiền
nhất tề
nhiều
nhiều bên
nhiều chân
nhiều chuyện
nhiều lời
nhiều nhặn
niềm
niềm nở
niềm tây
niềm tin
niền
niềng niễng
nối liền
nói liều
nỗi niềm
nửa tiền
nuông chiều
oai quyền
đoạt quyền
độc huyền
độc quyền
độc quyền hoá
ồ ề
đổi chiều
đồ nghề
đồng điền
đồng điều
đồng tiền
ống tiền
««
«
4
5
6
7
8
»
»»