Từ tiếng Pháp "éden" (phát âm là [e.dɛn]) là một danh từ giống đực, mang nghĩa bóng là "nơi tiên cảnh" hay "chốn bồng lai". Từ này thường được dùng để chỉ một nơi nào đó lý tưởng, nơi con người có thể sống một cuộc sống hạnh phúc, bình yên, không có lo âu hay khổ đau.
Ý nghĩa và cách sử dụng:
"Éden" có nguồn gốc từ "Vườn Địa Đàng" (Garden of Eden) trong Kinh Thánh, nơi mà Adam và Eve sống trước khi bị trục xuất.
Ví dụ: « Le jardin d'Éden était un endroit parfait. » (Vườn Địa Đàng là một nơi hoàn hảo.)
Từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi đẹp đẽ, yên bình, hoặc trải nghiệm hạnh phúc, thoải mái.
Ví dụ: « Cette île est un véritable éden pour les amoureux de la nature. » (Hòn đảo này là một chốn bồng lai thực sự cho những người yêu thiên nhiên.)
Các biến thể và từ gần giống:
Từ đồng nghĩa:
Sử dụng nâng cao:
Idioms và cụm động từ liên quan:
Kết luận:
Từ "éden" không chỉ đơn thuần mô tả một nơi chốn mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về những ước mơ, khát vọng về cuộc sống lý tưởng.