Characters remaining: 500/500
Translation

éden

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "éden" (phát âm là [e.dɛn]) là một danh từ giống đực, mang nghĩa bóng là "nơi tiên cảnh" hay "chốn bồng lai". Từ này thường được dùng để chỉ một nơi nào đótưởng, nơi con người có thể sống một cuộc sống hạnh phúc, bình yên, không lo âu hay khổ đau.

Ý nghĩa cách sử dụng:
  1. Nghĩa đen:

    • "Éden" nguồn gốc từ "Vườn Địa Đàng" (Garden of Eden) trong Kinh Thánh, nơi Adam Eve sống trước khi bị trục xuất.
    • Ví dụ: « Le jardin d'Éden était un endroit parfait. » (Vườn Địa Đàngmột nơi hoàn hảo.)
  2. Nghĩa bóng:

    • Từ này thường được sử dụng để chỉ những nơi đẹp đẽ, yên bình, hoặc trải nghiệm hạnh phúc, thoải mái.
    • Ví dụ: « Cette île est un véritable éden pour les amoureux de la nature. » (Hòn đảo nàymột chốn bồng lai thực sự cho những người yêu thiên nhiên.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Édenique: Tính từ liên quan, có nghĩa là "thuộc về thiên đường" hoặc "như thiên đường".
    • Ví dụ: « Une beauté édenique » (Một vẻ đẹp như thiên đường).
Từ đồng nghĩa:
  • Paradis: Cũng có nghĩa là "thiên đường" nhưng có thể mang ý nghĩa tôn giáo mạnh mẽ hơn.
    • Ví dụ: « Ils rêvent d'un paradis sur terre. » (Họ về một thiên đường trên trái đất.)
Sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học nghệ thuật, từ "éden" có thể được sử dụng để mô tả các khía cạnhtưởng của cuộc sống con người hay những trạng thái tâmtích cực.
    • Ví dụ: « Sa peinture évoque un éden perdu. » (Bức tranh của anh ấy gợi nhớ đến một chốn bồng lai đã mất.)
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Vivre dans l'éden": Sống trong chốn bồng lai, ám chỉ đến cuộc sốngtưởng, không lo âu.
    • Ví dụ: « Après leur mariage, ils ont l'impression de vivre dans l'éden. » (Sau khi kết hôn, họ cảm thấy như đang sống trong chốn bồng lai.)
Kết luận:

Từ "éden" không chỉ đơn thuần mô tả một nơi chốn mà còn mang theo nhiều ý nghĩa sâu sắc về những ước mơ, khát vọng về cuộc sốngtưởng.

danh từ giống đực
  1. (nghĩa bóng) nơi tiên cảnh, chốn bồng lai

Comments and discussion on the word "éden"