Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
émetteur
Jump to user comments
danh từ
  • người phát; người phát hành
  • máy phát; đài phát
tính từ
  • phát; phát hành
    • Poste émetteur
      đài phát
Related words
Related search result for "émetteur"
Comments and discussion on the word "émetteur"