Characters remaining: 500/500
Translation

étirer

Academic
Friendly

Từ tiếng Pháp "étirer" là một động từ có nghĩa là "kéo dài ra" hoặc "kéo giãn ra". Trong tiếng Việt, bạn có thể nghĩ đến việc kéo một sợi dây, làm cho dài ra hơn. Đâymột từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vậtđến hình ảnh hoặc cảm xúc.

Định nghĩa:
  • Étendre quelque chose: Kéo dài hoặc kéo giãn một vật đó.
  • S'étirer: Hành động bản thân kéo dài ra, thường dùng để nói về cơ thể, như khi bạn thức dậy duỗi người.
Ví dụ sử dụng:
  1. Vật lý:

    • Étirez la pâte avant de la cuire. (Kéo dài bột trước khi nướng.)
    • Il faut étirer le caoutchouc pour l'utiliser. (Bạn cần kéo dài cao su để sử dụng.)
  2. Hình ảnh:

    • Elle a étiré son sourire pour montrer qu'elle était heureuse. ( ấy đã kéo dài nụ cười để thể hiện ấy hạnh phúc.)
    • L'histoire s'étire sur plusieurs siècles. (Câu chuyện kéo dài qua nhiều thế kỷ.)
  3. Cảm xúc:

    • Il a étiré son temps de réponse pour créer du suspense. (Anh ấy đã kéo dài thời gian phản hồi để tạo ra sự hồi hộp.)
Các biến thể:
  • S'étirer: (tự động từ) Nghĩa là "duỗi người" hay "kéo dài ra" (thường dùng cho cơ thể).
    • Ví dụ: Après une longue journée, je m'étire sur le canapé. (Sau một ngày dài, tôi duỗi người trên ghế sofa.)
Từ gần giống:
  • Allonger: Cũng có nghĩa là "kéo dài", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, ví dụ như "allonger un film" (kéo dài một bộ phim).
  • Tirer: Nghĩa là "kéo", nhưng không nhất thiết chỉ về việc kéo dài ra.
Từ đồng nghĩa:
  • Élargir: Kéo rộng ra (thường dùng cho bề ngang).
  • Prolonger: Kéo dài thời gian, như kéo dài một cuộc họp hoặc một sự kiện.
Cụm động từ (phrasal verbs):
  • S'étirer à: Nghĩa là "kéo dài đến".
    • Ví dụ: Les travaux s'étirent à plusieurs mois. (Công việc kéo dài đến vài tháng.)
Idioms:
  • Étirer le temps: Nghĩa là "kéo dài thời gian" để tận hưởng một khoảnh khắc.
  • S'étirer comme un chat: Nghĩa là "duỗi người như một con mèo", thường dùng để chỉ việc thư giãn.
Kết luận:

Từ "étirer" rất phong phú có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.

ngoại động từ
  1. kéo dài ra, kéo giãn ra
    • étirer une barre de fer
      kéo dài thanh sắc

Comments and discussion on the word "étirer"