Từ tiếng Pháp "étirer" là một động từ có nghĩa là "kéo dài ra" hoặc "kéo giãn ra". Trong tiếng Việt, bạn có thể nghĩ đến việc kéo một sợi dây, làm cho nó dài ra hơn. Đây là một từ hữu ích trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ vật lý đến hình ảnh hoặc cảm xúc.
Định nghĩa:
Étendre quelque chose: Kéo dài hoặc kéo giãn một vật gì đó.
S'étirer: Hành động bản thân kéo dài ra, thường dùng để nói về cơ thể, như khi bạn thức dậy và duỗi người.
Ví dụ sử dụng:
Các biến thể:
Từ gần giống:
Allonger: Cũng có nghĩa là "kéo dài", nhưng thường dùng trong ngữ cảnh khác, ví dụ như "allonger un film" (kéo dài một bộ phim).
Tirer: Nghĩa là "kéo", nhưng không nhất thiết chỉ về việc kéo dài ra.
Từ đồng nghĩa:
Élargir: Kéo rộng ra (thường dùng cho bề ngang).
Prolonger: Kéo dài thời gian, như kéo dài một cuộc họp hoặc một sự kiện.
Cụm động từ (phrasal verbs):
Idioms:
Étirer le temps: Nghĩa là "kéo dài thời gian" để tận hưởng một khoảnh khắc.
S'étirer comme un chat: Nghĩa là "duỗi người như một con mèo", thường dùng để chỉ việc thư giãn.
Kết luận:
Từ "étirer" rất phong phú và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Khi học từ này, bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để sử dụng cho đúng.