Characters remaining: 500/500
Translation

étrier

Academic
Friendly

Từ "étrier" trong tiếng Phápmột danh từ giống đực nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, giải phẫu kỹ thuật.

Định nghĩa
  1. Chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa): Trong ngữ cảnh này, "étrier" chỉ đến bộ phận bằng kim loại hoặc nhựa gắnyên ngựa, giúp người cưỡi có thể đặt chân vào đó để giữ thăng bằng khi cưỡi ngựa.

    • Il faut bien placer son pied dans l'étrier avant de monter à cheval. (Bạn cần đặt chân vào chân nâng trước khi cưỡi ngựa.)
  2. Giải phẫu - xương bàn đạp: Trong y học, "étrier" cũng chỉ một loại xương trong tai giữa, hình dáng giống như một chiếc bàn đạp.

  3. Kỹ thuật - kẹp: Trong một số ngành kỹ thuật, "étrier" có thể ám chỉ đến một loại kẹp hoặc kẹp dùng trong các dụng cụ.

Cách sử dụng nâng cao nghĩa bóng
  • "avoir le pied à l'étrier": Cụm từ này nghĩa là " đủ điều kiện để thành công", thường dùng để chỉ việc ai đó đã có một khởi đầu thuận lợi.

    • Avec son expérience, il a le pied à l'étrier pour réussir dans cette entreprise. (Với kinh nghiệm của mình, anh ta đủ điều kiện để thành công trong doanh nghiệp này.)
  • "coup de l'étrier": Nghĩa là "chén tiễn đưa" hay "chén quan hà", thường dùng trong ngữ cảnh lễ nghi.

  • "être ferme sur ses étriers": Nghĩa là "không dao động, vững vàng", chỉ sự kiên định trong một quyết định hoặc một lập trường.

    • Il est ferme sur ses étriers en dépit des critiques. (Anh ấy vẫn kiên định mặc dù bị chỉ trích.)
  • "mettre à quelqu'un le pied à l'étrier": Nghĩa là "nâng đỡ ai bước đầu", tức là giúp đỡ ai đó trong những bước khởi đầu.

  • "tenir l'étrier à quelqu'un": Cũng có nghĩa là "giúp đỡ ai bước đầu".

  • "vider les étriers": Nghĩa là "ngã ngựa", "thất thế", dùng để chỉ việc gặp khó khăn hoặc không còn khả năng đứng vững.

Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • "selle" (yên ngựa): Là bộ phận người cưỡi ngựa ngồi lên, liên quan đến "étrier" nhưng không giống nhau.
  • "support": Trong ngữ cảnh hỗ trợ, có thể dùng như từ đồng nghĩa cho một số cụm từ liên quan đến việc giúp đỡ.
Kết luận

Từ "étrier" không chỉ mang nghĩa đen mà còn nhiều nghĩa bóng cụm từ liên quan, thể hiện sự hỗ trợ kiên định trong nhiều lĩnh vực.

danh từ giống đực
  1. chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa)
  2. (giải phẫu) xương bàn đạp
  3. (kỹ thuật) kẹp
    • à franc étrier
      phi nước đại
    • avoir le pied à l'étrier
      sắp ra đi
    • coup de l'étrier
      chén tiễn đưa, chén quan hà
    • être ferme sur ses étriers
      không dao động, vững vàng
    • mettre à quelqu'un le pied à l'étrier
      nâng đỡ ai bước đầu
    • tenir l'étrier à quelqu'un
      giúp đỡ ai bước đầu
    • vider les étriers
      ngã ngựa

Comments and discussion on the word "étrier"