Từ "étrier" trong tiếng Pháp là một danh từ giống đực và có nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu liên quan đến các lĩnh vực như thể thao, giải phẫu và kỹ thuật.
Chân nâng, bàn đạp (ở yên ngựa): Trong ngữ cảnh này, "étrier" chỉ đến bộ phận bằng kim loại hoặc nhựa gắn ở yên ngựa, giúp người cưỡi có thể đặt chân vào đó để giữ thăng bằng khi cưỡi ngựa.
Giải phẫu - xương bàn đạp: Trong y học, "étrier" cũng chỉ một loại xương trong tai giữa, có hình dáng giống như một chiếc bàn đạp.
Kỹ thuật - má kẹp: Trong một số ngành kỹ thuật, "étrier" có thể ám chỉ đến một loại kẹp hoặc má kẹp dùng trong các dụng cụ.
"avoir le pied à l'étrier": Cụm từ này nghĩa là "có đủ điều kiện để thành công", thường dùng để chỉ việc ai đó đã có một khởi đầu thuận lợi.
"coup de l'étrier": Nghĩa là "chén tiễn đưa" hay "chén quan hà", thường dùng trong ngữ cảnh lễ nghi.
"être ferme sur ses étriers": Nghĩa là "không dao động, vững vàng", chỉ sự kiên định trong một quyết định hoặc một lập trường.
"mettre à quelqu'un le pied à l'étrier": Nghĩa là "nâng đỡ ai bước đầu", tức là giúp đỡ ai đó trong những bước khởi đầu.
"tenir l'étrier à quelqu'un": Cũng có nghĩa là "giúp đỡ ai bước đầu".
"vider les étriers": Nghĩa là "ngã ngựa", "thất thế", dùng để chỉ việc gặp khó khăn hoặc không còn khả năng đứng vững.
Từ "étrier" không chỉ mang nghĩa đen mà còn có nhiều nghĩa bóng và cụm từ liên quan, thể hiện sự hỗ trợ và kiên định trong nhiều lĩnh vực.