Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
««
«
14
15
16
17
18
»
»»
Words Containing "ô"
tôn nghiêm
tôn nữ
tôn phái
tôn quân
tôn sư
tôn sùng
Tôn Tẩn
Tôn Tẫn
tôn thất
Tôn Thất Thuyết
tôn ti
tôn ti trật tự
tôn tộc
tôn trọng
tôn trưởng
Tôn Vũ
tôn xưng
tổ đổi công
Tô Đông Pha
Tô quân
tô-tem
Tô Thức
tốt đôi
tổ tôm
tổ tông
tô vẽ
Tô Vũ
Trà Côn
Trạm Trôi
Trần Anh Tông
Trần Công Bửu
trắng lôm lốp
trang thôi
tranh công
Trần Minh Tông
Trần Nghệ Tông
Trần Nhân Tông
Trần Thái Tông
Trần Thánh Tông
Trà ôn
Trà Đông
trầu không
Triệu Đô
Triệu Đông
tri hô
trí khôn
Tri Tôn
trôi
trôi chảy
trôi giạt
trôi nổi
trôi sông
trói tôm
trôm
trôn
trông
trông cậy
trông chờ
trông chừng
trông coi
trống không
trông lại
trông mong
trông ngóng
trông nhờ
trông nom
trọng nông
trông đợi
trọng đông
trông thấy
trông vào
trông vời
trôn kim
trôn ốc
trô trố
truất ngôi
trúc côn
trúc côn
trực ngôn
trung hiếu nhất môn
Trung Môn
trung ngôn
trung nông
Trung Đô
Trung Đông
Trung Thành Đông
truông
Trương Công Định
Trương Gia Mô
Truông Mít
««
«
14
15
16
17
18
»
»»