Dictionary
Translation
Tiếng Việt
Dictionary
Translation
Tiếng Việt
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
English - English (Wordnet)
Lookup
Characters remaining:
500
/500
Translate
Copy
Translation
Words Containing "ùa"
Am Hán chùa Lương
đậu mùa
Ba Chùa
bông đùa
bùa
bùa yêu
Chợ Chùa
chùa
Chùa Hang
Chùa Hương Tích
Cùa
gạo mùa
gió lùa
gió mùa
hội chùa
hùa
Khùa
làm mùa
lùa
lúa mùa
mất mùa
mùa
mùa gặt
mùa hanh
mùa lạnh
mùa màng
mùa nực
mùa rét
mùa thi
ngày mùa
nhà chùa
nói đùa
nô đùa
nửa mùa
ở mùa
Quang Khánh (chùa)
quê mùa
rùa
rùa thi
sãi chùa
Sài Sơn (chùa)
Sơn Mùa
Tà Xùa
thầy chùa
thêu thùa
thùa
trái mùa
Trấn Quốc (chùa)
trò đùa
Tủa Chùa
đùa
đùa cợt
đùa nghịch
vào hùa
vùa hương bát nước