Characters remaining: 500/500
Translation

đêm

Academic
Friendly

Từ "đêm" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian từ khi mặt trời lặn cho đến khi mặt trời mọc. Đây khoảng thời gian chúng ta thường không ánh sáng mặt trời, vậy thường được liên kết với sự tối tăm yên tĩnh.

Định nghĩa:
  1. Khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn đến khi mặt trời mọc: dụ: "Thức khuya, tôi thường thích ngắm sao vào đêm."
  2. Khoảng thời gian đã khuya: dụ: "Tối hôm qua, tôi đi chơi mãi đến đêm mới về."
Các cách sử dụng:
  • Ngữ cảnh miêu tả: "Đêm nay trời rất đẹp, nhiều sao sáng." (Miêu tả khung cảnh của đêm)
  • Nói về hoạt động: "Chúng tôi thường tổ chức tiệc đêm." (Nói về các hoạt động diễn ra vào ban đêm)
Các biến thể từ liên quan:
  • Đêm khuya: Thường chỉ thời gian rất muộn trong đêm, dụ: "Đêm khuya, mọi người đã đi ngủ hết."
  • Đêm tối: Nhấn mạnh sự tối tăm của đêm, dụ: "Đêm tối, tôi cảm thấy hơi đáng sợ."
  • Đêm mát: Đêm thời tiết dễ chịu, dụ: "Đêm mát, chúng tôi ra ngoài uống trà."
Từ gần giống:
  • Tối: Cũng chỉ thời gian không ánh sáng mặt trời, nhưng "tối" thường được dùng để chỉ khoảng thời gian trước khi "đêm" bắt đầu. dụ: "Tối nay tôi sẽ xem phim."
  • Đêm muộn: Chỉ thời gian vào cuối đêm, dụ: "Đêm muộn, tôi vẫn chưa ngủ."
Từ đồng nghĩa:
  • Đêm có thể đồng nghĩa với từ "đêm tối" trong một số ngữ cảnh, nhưng "đêm tối" thường nhấn mạnh về sự tối tăm hơn.
Sử dụng nâng cao:
  • Thơ ca văn học: "Đêm trăng sáng, gió nhẹ thổi qua, lòng tôi cảm thấy bình yên." (Sử dụng hình ảnh để tạo cảm xúc)
  • Châm ngôn: "Thức lâu mới biết đêm dài." (Nói về việc trải nghiệm thời gian qua sự chờ đợi hoặc suy )
  1. dt. 1. Khoảng thời gian từ khi mặt trời lặn hẳn đến khi mặt trời mọc: Thức lâu mới biết đêm dài (cd) 2. Khoảng thời gian đã khuya: Tối đi chơi, mãi đêm mới về.

Comments and discussion on the word "đêm"