Characters remaining: 500/500
Translation

đĩnh

Academic
Friendly

Từ "đĩnh" trong tiếng Việt một danh từ (dt) có nghĩamột đơn vị tiền tệ cổ, thường được dùng để chỉ một thoi (vàng, bạc). Cụ thể hơn, "đĩnh" thường chỉ đến một lượng bạc nhất định, được sử dụng trong giao dịch hoặc thương mại trong quá khứ.

dụ sử dụng:
  1. Một đĩnh bạc: Nghĩa là một lượng bạc được định giá cụ thể. dụ: "Tôi đã mua chiếc nhẫn này với giá một đĩnh bạc."
  2. Bán một đĩnh vàng: Có nghĩabán một lượng vàng giá trị nhất định.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc các tác phẩm cổ điển, từ "đĩnh" có thể được dùng để thể hiện giá trị của vật phẩm hoặc tài sản. dụ: "Người thương nhân đã giao dịch một đĩnh vàng để mua các loại hàng hóa quý hiếm."
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • "Đĩnh" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử, khi nhắc đến tiền tệ cổ. Nếu bạn muốn nói về tiền tệ hiện đại, bạn sẽ sử dụng các từ như "đồng", "tiền", "ngân hàng".
  • Từ gần giống có thể "thoi", nhưng "thoi" thường chỉ đến hình thức hoặc đơn vị đo lường, không chỉ loại kim loại như "đĩnh".
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Một số từ đồng nghĩa có thể "tiền" (nhưng không cụ thể như "đĩnh").
  • Từ liên quan như "vàng", "bạc" cũng có thể được nhắc đến khi nói về giá trị của "đĩnh".
Tóm lại:

"Đĩnh" một từ có nghĩa cụ thể trong ngữ cảnh tiền tệ cổ, thường chỉ đến một lượng bạc hoặc vàng.

  1. 1 dt. Thoi (vàng, bạc): một đĩnh bạc.

Comments and discussion on the word "đĩnh"