Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for ỉ in Vietnamese - French dictionary
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last
hỉ đồng
hỉ mũi
hỉ sắc
hỉ sự
hỉ tín
hỉ xả
hỉnh
hiếu hỉ
hiệu chỉnh
hoan hỉ
hoen gỉ
im ỉm
kì nghỉ
kỉ
kỉ cương
kỉ hà học
kỉ lục
kỉ luật
kỉ niệm
kháu khỉnh
khắc kỉ
khủng khỉnh
khống chỉ
khỉ
khỉ bông
khỉ già
khỉ gió
khỉ mũ
khỉ mũi
khỉ nhện
khỉ râu
khỉ rú
khỉ sóc
khỉ xồm
khinh bỉ
khinh khỉnh
kim chỉ
kim chỉ nam
lai tỉnh
láu lỉnh
lém lỉnh
lợi kỉ
lừa phỉnh
lệnh chỉ
lộ xỉ
liêm sỉ
liên tỉnh
mai mỉa
mán đỉa
mâm đỉnh cột
mật chỉ
mục kỉnh
mủm mỉm
mỉa
mỉa mai
mỉm
mỉm cười
mua sỉ
nài nỉ
nói mỉa
nói rỉa
nấm gỉ
nỉ
nỉ non
nội tỉnh
ngọc chỉ
nghỉ
nghỉ ốm
nghỉ đẻ
nghỉ chân
nghỉ hè
nghỉ hưu
nghỉ lễ
nghỉ mát
nghỉ năm
nghỉ ngơi
nghỉ phép
nghỉ tay
nghỉ trưa
nghỉ việc
First
< Previous
1
2
3
4
5
6
Next >
Last