Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
critique
Jump to user comments
tính từ
  • (y học) xem crise 2
  • quyết định; nguy kịch
    • Moment critique
      lúc quyết định
    • Situation critique
      tình thế nguy kịch
  • (vật lý học) tới hạn
    • Température critique
      độ nhiệt tới hạn
    • âge critique
      (y học) tuổi tắt dục
tính từ
  • phê bình; phê phán
    • Esprit critique
      óc phê bình; óc phê phán
danh từ giống cái
  • sự phê bình; sự phê phán
    • Faire la critique d'un roman
      phê phán một cuốn tiểu thuyết
    • La critique et la louange
      sự phê bình và sự khen ngợi
  • giới phê phán
    • Faire taire la critique
      làm cho giới phê phán câm họng
danh từ
  • người phê bình; người phê phán
    • Un critique littéraire
      nhà phê bình văn học
Related search result for "critique"
Comments and discussion on the word "critique"