Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
positif
Jump to user comments
tính từ
  • chắc, xác thực
    • On en a parlé, mais il n'y a rien de positif
      người ta có nói đến việc đó, nhưng chưa có gì là chắc
  • thiết thực
    • Avantages positifs
      lợi ích thiết thực
  • thuận
    • Réponse positive
      câu trả lời thuận
    • Sens positif
      (toán học) chiều thuận
  • tích cực
    • Esprit positif
      đầu óc tích cực
  • thực định
    • Droit positif
      pháp luật thực định
  • (triết học) thực chứng
    • Connaissances positives
      tri thức thực chứng
  • (vật lý) nhiếp ảnh; toán học dương
    • électricité positive
      điện dương
    • Nombres positifs
      số dương
    • Pôle positif
      cực dương
    • épreuve positive
      (nhiếp ảnh) bản dương
  • (ngôn ngữ học) ở cấp nguyên
    • Adjectif positif
      tính từ cấp nguyên
danh từ giống đực
  • cái thiết thực
  • (nhiếp ảnh) bản dương
  • (ngôn ngữ học) cấp nguyên
Related search result for "positif"
Comments and discussion on the word "positif"