Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, English - English (Wordnet), )
patience
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • sự kiên nhẫn, tính nhẫn nại
  • sự kiên trì
    • La patience vient à bout de tout
      kiên trì thì làm gì cũng thành công
  • (đánh bài) (đánh cờ) sự phá trận
    • jeu de patience
      trò chơi chắp hình
    • perdre patience
      sốt ruột; nản chí
    • predre patience
      bình tĩnh chờ đợi
    • prendre son mal en patience
      chịu đựng không phàn nàn
thán từ
  • gắng chút nữa! cố chờ! đừng nóng!
  • coi chừng!
danh từ giống cái
  • (thực vật học) cây chút chít tây
Related words
Related search result for "patience"
Comments and discussion on the word "patience"