Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
pratique
Jump to user comments
tính từ
  • thực tiễn; thực hành
    • Cours d'anglais pratique
      lớp anh văn thực hành
  • thiết thực, thực tế
    • Un homme pratique
      một người thực tế
  • tiện lợi
    • Vêtement pratique
      quần áo tiện lợi
danh từ giống đực
  • Pratique d'une côte+ (hàng hải) người thông thạo một bờ biển
danh từ giống cái
  • sự thực hành; sự thực hiện
    • La théorie et la pratique
      lý thuyết và thực hành
    • Mettre en pratique
      thực hiện
  • cách làm, thói quen, kinh nghiệm
    • Pratique courante
      cách làm, thông thường
    • Pratique de la mer
      thói quen đi biển
    • Pratique des affaires
      kinh nghiệm công việc
  • khách hàng
    • Les pratiques d'une boutique
      khách hàng của một cửa hiệu
  • (số nhiều) sự lễ bái; nghi lễ tôn giáo
  • (từ cũ, nghĩa cũ) thủ tục
    • Les pratiques du tribunal
      thủ tục tòa án
  • (từ cũ, nghĩa cũ) sự giao thiệp
    • La pratique des femmes
      sự giao thiệp với phụ nữ
    • libre pratique
      (hàng hải) sự được phép vào cảng (sau khi y tế đã kiểm tra)
Related search result for "pratique"
Comments and discussion on the word "pratique"