French - Vietnamese dictionary
Jump to user comments
tính từ
- hoang vắng
- Une contrée déserte
một vùng hoang vắng
danh từ giống đực
- (địa chất, địa lý) hoang mạc, sa mạc
- nơi hoang vắng, nơi hẻo lánh, nơi cô quạnh
- prêcher dans le désert
nói chẳng ai nghe