Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
French - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
French - Vietnamese dictionary
(also found in
English - Vietnamese
,
English - English (Wordnet)
, )
passant
Jump to user comments
tính từ
đông người qua lại
Rue très passante
đường phố rất đông người qua lại
danh từ giống đực
người qua đường
vòng luồn thắt lưng (ở quần); vòng luồn (ở dây thắt lưng)
Related search result for
"passant"
Words pronounced/spelled similarly to
"passant"
:
passant
passement
paysannat
pesant
pêchant
piquant
puissant
Words contain
"passant"
:
dépassant
passant
Words contain
"passant"
in its definition in
Vietnamese - French dictionary:
triệng
qua đường
nhà nhã
vượt tuyến
vượt biên
quá niên
trấn lột
nghe lõm
nói qua
vãng lai
more...
Comments and discussion on the word
"passant"