Jump to user comments
ngoại động từ
- làm giãn nở, làm giãn, làm nở
- La chaleur dilate les corps
nhiệt làm nở các vật
- Dilater les narines
nở mũi, phồng mũi
- Joie qui dilate le coeur
(nghĩa bóng) niềm vui làm nở tấm lòng
- nong
- Dilater l'urètre
(y học) nong ống đái