Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
partager
Jump to user comments
ngoại động từ
  • chia
    • Partager une terre
      chia đất
    • Partager le pouvoir
      chia quyền bính
  • chia sẻ; cùng chịu; cùng chung
    • Partager la joie
      chia sẻ niềm vui
    • Partager l'opinion de quelqu'un
      cùng chung ý kiến với ai
  • phú cho
    • La nature l'a bien partagé
      trời đã phú cho anh rất hậu
  • chia rẽ
    • La question a partagé la Chambre
      vấn đề đã chia rẽ nghị viện
Related words
Related search result for "partager"
Comments and discussion on the word "partager"