Characters remaining: 500/500
Translation

chẻ

Academic
Friendly

Từ "chẻ" trong tiếng Việt có nghĩatách một vật đó theo chiều dọc bằng một công cụ sắc bén, thường dao. Khi chẻ, vật đó sẽ được chia ra thành nhiều phần nhỏ hơn, có thể từng mảnh, từng thanh hoặc từng sợi. Đây một từ rất phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày có thể được sử dụng trong nhiều hoàn cảnh khác nhau.

Giải thích chi tiết:
  1. Nghĩa cơ bản:

    • "Chẻ" thường được dùng để mô tả hành động chia nhỏ một vật thể nào đó. dụ, khi bạn chẻ củi, bạn sử dụng một cái rìu hoặc dao để cắt thành những khúc nhỏ hơn.
  2. dụ sử dụng:

    • Câu đơn giản: "Tôi sẽ chẻ củi để nấu ăn." (Tức là bạn sẽ cắt củi thành từng khúc nhỏ để sử dụng.)
    • Câu nâng cao: "Người thợ chẻ tre để làm đồ thủ công." (Ở đây, "chẻ" được dùng để chỉ việc tách cây tre thành những phần nhỏ phục vụ cho việc chế tác.)
  3. Các biến thể của từ:

    • Chẻ đôi: có nghĩachia thành hai phần. dụ: " ấy chẻ đôi quả bưởi để chia cho mọi người."
    • Chẻ nhỏ: có nghĩachia thành những phần rất nhỏ. dụ: "Chị ấy chẻ nhỏ hành tây để nấu canh."
  4. Các từ gần giống:

    • Cắt: cũng có nghĩadùng dao hoặc kéo để tách một vật, nhưng không nhất thiết phải theo chiều dọc. dụ: "Cắt giấy."
    • Bẻ: có nghĩalàm gãy một vật thể. dụ: "Bẻ gãy cành cây."
  5. Từ đồng nghĩa:

    • Tách: có nghĩachia ra, nhưng "tách" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khác, không nhất thiết phải dùng dao.
    • Chia: cũng có nghĩaphân chia, nhưng không chỉ định cách thức cụ thể như "chẻ".
  6. Nghĩa khác:

    • Trong một số ngữ cảnh, "chẻ" cũng có thể được dùng trong các thành ngữ hoặc câu nói. dụ: "Chẻ lạt" (có thể hiểu tách ra để sử dụng cho việc đan lát).
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "chẻ", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các từ gần giống khác. Từ này thường chỉ áp dụng cho những vật mềm hoặc dễ tách, như gỗ, tre, hoặc thực phẩm.

  1. đgt. Tách theo thớ chiều dọc bằng dao sắc, thành từng mảnh, từng thanh, từng sợi: Công anh chẻ nứa đan bồ (cd); Chẻ cúi, Chẻ lạt.

Comments and discussion on the word "chẻ"