Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last
ngói móc
ngón chân
ngón chân cái
ngón chơi
ngón tay cái
ngô công
Ngô Khởi, Chu Mãi Thần
ngôn ngữ học
ngông cuồng
ngúc ngắc
ngạc
ngạc nhiên
ngạch
ngạch bậc
ngạch trật
ngạo ngược
ngải cứu
ngấc
ngấc đầu
ngấn ngọc
ngẫu lực
ngậm cười
ngậm nước
ngắc
ngắc nga ngắc ngứ
ngắc ngứ
ngắc ngoải
ngọc
Ngọc Đường
ngọc đường
ngọc đường
ngọc bích
ngọc bội
Ngọc bội
ngọc chỉ
ngọc chiếu
ngọc hành
Ngọc Hoàn
Ngọc Hoàn
ngọc hoàng
Ngọc Kiểm
ngọc kinh
ngọc lan
ngọc lan tây
Ngọc Lâu phó triệu
Ngọc Liên
Ngọc Liên
ngọc ngà
ngọc tím
ngọc thạch
ngọc thỏ
ngọc thực
ngọc thể
Ngọc Tiêu
ngọc trai
ngọc và châu
ngọc xuyến, kim hoa
ngọt sắc
ngờ ngệch
ngờ vực
ngụ cư
ngục
ngục lại
ngục tù
ngục tối
ngục tốt
ngục thất
ngục viện
ngừng bước
ngữ âm học
ngữ cảnh
ngữ ngôn học
ngữ nghĩa học
ngự chúc
Ngựa qua cửa sổ
ngựa xe như nước
ngực
ngỗ nghịch
ngỗ ngược
ngốc
First
< Previous
56
57
58
59
60
61
62
Next >
Last