Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
57
58
59
60
61
62
63
Next >
Last
ngốc nga ngốc nghếch
ngốc nghếch
ngồi chéo khoeo
ngồi chồm hỗm
ngộ độc
ngộ cảm
ngộc nghệch
ngăn cách
ngăn cản
ngăn cấm
ngăn chặn
ngõ cụt
ngõ ngách
nghĩa bộc
nghĩa cử
Nghĩa phụ Khoái Châu
nghênh địch
nghênh chiến
nghếch
nghếch mắt
nghếch ngác
nghển cổ
nghệch
nghệch ngạc
nghỉ việc
nghị lực
nghịch
nghịch ý
nghịch đảo
nghịch đề
nghịch biến
nghịch cảnh
nghịch lý
nghịch mắt
nghịch ngợm
nghịch nhĩ
nghịch tai
nghịch tinh
nghe được
nghe sách
nghi hoặc
nghi thức
nghiêm cách
nghiêm cấm
nghiêm cẩn
Nghiêm Châu
nghiêm chính
nghiêm chỉnh
nghiêm khắc
nghiêm túc
nghiên cứu
nghiêng nước
nghiêng thành đổ nước
nghiệp chủ
nghiệp chướng
ngoan cố
ngoan cường
ngoài cuộc
ngoái cổ
ngoạc
ngoạch
ngoạch ngoạc
ngoại cảm
ngoại cảnh
ngoại ngạch
ngoại quốc
ngoạn cảnh
ngoạn mục
ngoắc
ngoặc
ngoặc đơn
ngoặc kép
ngoặc tay
ngon giấc
ngu ngốc
nguếch ngoác
nguồn cơn
nguồn gốc
nguệch ngoạc
nguy cấp
First
< Previous
57
58
59
60
61
62
63
Next >
Last