Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for C in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
75
76
77
78
79
80
81
Next >
Last
túc hạ
túc học
túc khiên
túc khiên
túc mễ cục
túc nhân
túc nho
túc số
túc trái
túc trái tiền oan
túc trực
Túc Trưng
túi cơm
tạc
tạc đạn
tạc dạ
tạch
tại chức
tại chỗ
tại ngoại hậu cứu
tạm ước
tạp chí
tạp chất
tạp chủng
tạp dịch
tả cảnh
tả chân
tả dực
Tả Ngải Chồ
tả thực
Tả Van Chư
tản cư
tản thực vật
tấc
tấc
tấc cỏ, ba xuân
tấc vàng
tấm tắc
tấm tức
tấn công
tất cả
tấu nhạc
tầm chương trích cú
tầm thước
tầm vóc
tầm xích
Tần nữ, Yên Cơ
tẩu cẩu
tẩy chay
tận cùng
tận lực
tập công
tập công
tập kích
tập tính học
tập tục
tập tước
tắc
Tắc Củi
Tắc Giang
tắc kè
tắc lưỡi
tắc nghẽn
tắc tị
tắc trách
Tắc Vân
tắc xi
tắc-xi
tặc lưỡi
tế cờ
tế phục
tếch
tết âm lịch
tết dương lịch
tề chỉnh
tọa lạc
tọc mạch
tỏa chí
tỏa chiết
tục
First
< Previous
75
76
77
78
79
80
81
Next >
Last