Characters remaining: 500/500
Translation

fez

/fez/
Academic
Friendly

Từ "fez" trong tiếng Anh một danh từ chỉ một loại hình trụ, thường được làm từ vải đầu nhọn, thường thấy trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ một số quốc gia Hồi giáo khác. này thường màu đỏ có thể một dải ruy băng hoặc dây đeophần đáy.

Giải thích từ "fez"
  • Định nghĩa: "Fez" một loại tròn, thường màu đỏ, không vành, được mặc bởi nam giới trong một số nền văn hóa, đặc biệt trong văn hóa Thổ Nhĩ Kỳ các quốc gia Hồi giáo. này thường được coi biểu tượng của sự trang trọng truyền thống.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "He wore a fez to the festival." (Anh ấy đội một chiếc fez đến lễ hội.)
  2. Câu phức:

    • "The fez is not only a fashionable accessory but also a symbol of cultural identity in some regions." ( fez không chỉ một phụ kiện thời trang còn biểu tượng của bản sắc văn hóamột số khu vực.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong văn hóa, chiếc fez có thể được nói đến trong các cuộc thảo luận về trang phục truyền thống hoặc tôn giáo:
    • "During the wedding ceremony, many men wore a fez as part of their traditional attire." (Trong buổi lễ cưới, nhiều người đàn ông đã đội fez như một phần của trang phục truyền thống của họ.)
Biến thể của từ
  • "Fezzes" dạng số nhiều của "fez". dụ: "The collection of colorful fezzes was impressive." (Bộ sưu tập các chiếc fez nhiều màu sắc thật ấn tượng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Từ gần giống: "Keffiyeh" (một loại khăn quàng đầu, thường thấy trong văn hóaRập).
  • Từ đồng nghĩa: Không từ đồng nghĩa trực tiếp, nhưng có thể nói đến các loại truyền thống khác như "turban" (Rập cuốn).
Idioms Phrasal Verbs

Hiện tại, không idiom hay phrasal verb phổ biến nào liên quan trực tiếp đến từ "fez". Tuy nhiên, bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến văn hóa hoặc trang phục để diễn đạt ý tưởng phong phú hơn.

Kết luận

Từ "fez" không chỉ đơn thuần một món đồ vật, còn mang theo ý nghĩa văn hóa truyền thống sâu sắc.

danh từ
  1. đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)

Comments and discussion on the word "fez"