Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last
nhân
nhân ái
nhân đạo
nhân đức
nhân bản
nhân cách
nhân cách hoá
nhân công
nhân chính
nhân chủng
nhân chủng học
nhân chứng
nhân danh
nhân dân
nhân dạng
nhân dục
nhân dịp
nhân duyên
nhân gian
nhân hình
nhân hậu
nhân hoà
nhân hoàn
nhân huệ
nhân khẩu
Nhân Kiệt
nhân lực
nhân loại
nhân loại học
nhân luân
nhân mãn
nhân mạng
nhân ngãi
nhân ngôn
nhân nghĩa
nhân nhẩn
nhân nhượng
nhân phẩm
nhân quả
nhân quả
nhân quần
nhân quyền
nhân sâm
nhân sĩ
nhân sự
nhân số
nhân sinh
nhân sinh quan
nhân tài
nhân tâm
nhân tình
nhân tình
nhân tính
nhân tạo
nhân từ
nhân tố
nhân thể
nhân tiện
nhân trung
nhân vì
nhân vật
nhân vị
nhân văn
nhân viên
nhâng nháo
nhâu nhâu
nhây
nhây nhây
nhây nhớt
nhã
nhã ý
nhã độ
nhã dụ
nhã giám
nhã ngữ
nhã nhạc
nhã nhặn
nhã tập
nhã thú
nhãi
First
< Previous
91
92
93
94
95
96
97
Next >
Last