Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for H in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last
nguy khoa
nguyên chất
Nguyên Chẩn
Nguyên Hà
nguyên hình
nguyên khai
Nguyên Khanh
nguyên khí
nguyên nhân
nguyên sinh
nguyên sinh động vật
Nguyên soái chinh tây
nguyên thủ
nguyên thủy
Nguyên Thủy Thiên Tôn
nguyệt hoa
nguyệt phí
nguyệt thực
Nguyễn An Ninh
Nguyễn Đình Chiểu
Nguyễn Bỉnh Khiêm
Nguyễn Cư Trinh
Nguyễn Hiến Lê
Nguyễn Huệ
Nguyễn Nguyên Hồng
Nguyễn Phúc Bửu Đảo
Nguyễn Phúc Bửu Lân
Nguyễn Phúc Chu
Nguyễn Phúc Tần
Nguyễn Phúc Thuần
Nguyễn Phúc Ưng Đăng
Nguyễn Phúc Ưng Ky
Nguyễn Phúc Ưng Lịch
Nguyễn Phúc ưng Chân
Nguyễn Sinh Huy
Nguyễn Tất Thành
Nguyễn Tri Phương
ngư hộ
ngư nghiệp
ngư phủ
ngư phủ
Ngư phủ đình
Người Địch chống chèo
Người đạo thờ vua
Người khóc tượng
người khuê các
người mình
người nhà
người nhái
người thợ
ngượng nghịu
ngưng hơi
nha
nha dịch
nha dịch
nha khoa
nha lại
nha môn
nha phòng
nha phiến
nha sĩ
nhai
nhai lại
nhai nhải
nham
nham biến hình
nham hiểm
nham kết tầng
nham nham
nham nháp
nham nhở
nham phun xuất
nhan đề
Nhan Hồi
nhan nhản
nhan sắc
Nhan Tử
Nhan Tử
Nhan Uyên
nhang
First
< Previous
88
89
90
91
92
93
94
Next >
Last