Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
145
146
147
148
149
150
151
Next >
Last
quý quyến
Quý Sơn
quý trọng
quý tướng
Quý Ưng
quýnh
quăn
quăn queo
quăng
Quăng thoi
que đan
que hàn
quen
quen biết
quen hơi
quen lệ
quen mui
quen nết
quen quen
quen tay
quen thân
quen thói
quen thuộc
qui định
qui tỉnh
qui trình
quy định
quy bản
quy công
quy chính
quy hàng
Quy Hướng
Quy Mông
quy nạp
Quy Nhơn
quy ninh là về hỏi thăm sức khoẻ của cha mẹ
quy thân
quy thuận
Quy Thuận
quy tiên
quy trình
quyên
quyên sinh
quyến
quyến cố
quyến dỗ
quyến gió rủ mây
quyến luyến
quyến rũ
quyến thuộc
quyết định
quyết đoán
quyết chiến
Quyết Chiến
quyết nghị
quyết nhiên
quyết thắng
Quyết Thắng
Quyết Tiến
quyết toán
quyền
quyền
quyền
quyền anh
quyền bính
quyền biến
quyền binh
quyền hành
quyền hạn
quyền lợi
quyền lực
quyền môn
quyền quý
quyền thần
quyền thế
quyền thuật
quyền uy
quyển
quyển vàng
quyện
First
< Previous
145
146
147
148
149
150
151
Next >
Last