Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
149
150
151
152
153
154
155
Next >
Last
rinh
rong
rong chơi
rong huyết
ru ngủ
ruỗng
ruốc bông
ruồi xanh
ruồng
ruồng bỏ
ruồng bố
ruồng rẫy
ruộng
ruộng đất
ruộng bậc thang
ruộng biên
Ruộng Lạc Hầu
ruộng mạ
ruộng muối
ruộng nương
ruộng rộc
Ruộng tình
ruộng vai
ruột gan
ruột non
ruột tượng
run
run rẩy
run run
run sợ
rung
rung động
rung cảm
rung chuyển
rung rúc
rung rinh
rung rung
Rơ Ngao
Rơ Ngao Krem
rơi rụng
rơn rớt
rườn rượt
rường
rường cao
rường cột
rượn
rượu cần
rượu cồn
Rượu Hồng Môn
rượu mạnh
rượu nếp
rượu ngũ gia bì
rượu ngọn
rượu nho
rượu vang
rướn
rưng rức
rưng rưng
rương
sa bàn
Sa Bình
sa chân
Sa Loong
sa môn
sa ngã
Sa Nghĩa
sa nhân
Sa Nhơn
Sa Phin
Sa Sơn
Sa Tắc (cảng)
sa trùng
sa trường
sa trường
sai khiến
Sai Nga
sai ngoa
sai nha
sai nha
sai suyễn
First
< Previous
149
150
151
152
153
154
155
Next >
Last