Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for N in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last
màn màn
màn quần
màn song khai
màn xế
màng
màng óc
màng nhĩ
màng nhện
màng tai
màng trinh
mành
mành mành
màu cơ bản
màu nước
màu phấn
mày trắng
má hồng
má phấn
mách nước
mái hiên
Mán
Mán Quần cộc
máng
mánh
mánh khoé
mánh lới
mát lòng
mát tính
máu ghen
máu lạnh
máu nóng
máy ảnh
máy công cụ
máy hơi nước
máy in
máy miệng
máy nổ
máy sinh hàn
máy tính
máy thiêng
máy thu thanh
máy thường
mâm bồng
mâm chân
mâm son
mân
mân mê
mân mó
Mân phong
mâng
Mâng Nhé
mâu thuẫn
Mây Hàng
mây ngàn
mây Tần
mây xanh
mã đương
Mã Dung
Mã Dương
Mã Liềng
Mã Lượng
mã não
mã thượng
mã tiên thảo
mã tiền
Mãi Thần
mãn
mãn ý
mãn đời
mãn cuộc
mãn hạn
mãn kỳ
mãn nguyện
mãn tang
mãn tính
mãng
mãng cầu
mãng xà
mãnh
mãnh hổ
First
< Previous
83
84
85
86
87
88
89
Next >
Last