Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for V in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last
vòi voi
vòm
vòm canh
vòng
vòng hoa
vòng kiềng
vòng quanh
vòng vèo
vó
vó câu
vóc dáng
vót
vô ích
vô ý thức
vô định
vô định
vô độ
vô bổ
vô biên
vô cực
vô chủ
vô cơ
vô danh
vô giá
vô hình
vô hại
vô hiệu
Vô Kỷ
vô lý
vô loại
vô lương tâm
vô nghĩa
vô phép
vô sản
vô sự
vô số
vô sinh
vô tình
vô tận
vô tội
vô thần
vô thừa nhận
Vô Trang
Vô Tranh
vô tư
vô tư lự
vô vị
vôi
Vôi
vù
vùa hương bát nước
vùi
vùng
vùng vẫy
vùng vằng
vú
vú em
vạ
vạc
Vạc
vạc dầu
vạc mai
vạch
vạch trần
vại
vạn
Vạn An
Vạn Điểm
Vạn Bình
Vạn bệnh hồi xuân
vạn dân tản, vạn dân y
Vạn Giã
Vạn Hạnh
Vạn Hoà
Vạn Hưng
Vạn Hương
Vạn Khánh
Vạn Kiếp
Vạn Kiếp tông bí truyền thư
Vạn Kim
First
< Previous
13
14
15
16
17
18
19
Next >
Last