Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - Vietnamese
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Broad search result for a in Vietnamese - Vietnamese dictionary
First
< Previous
332
333
334
335
336
337
338
Next >
Last
trứng
trứng cá
trứng cuốc
trứng lộn
trứng nước
trứng sam
trứng sáo
trừ
trừ bì
trừ bỏ
trừ bữa
trừ bị
trừ căn
trừ diệt
trừ gian
trừ hao
trừ hại
trừ khử
trừ phục
trừ phi
trừ quân
trừ tà
trừ tịch
Trừ Văn Thố
trừng
trừng giới
trừng phạt
trừng trừng
trừng trị
trừng trộ
trừu tượng
trừu tượng hoá
trữ
trữ kim
trữ lượng
trữ tình
trực
Trực Đạo
trực ban
trực canh
Trực Chính
trực chiến
Trực Cường
trực giao
trực giác
trực giác luận
Trực Hùng
trực hệ
Trực Hưng
Trực Khanh
trực khuẩn
Trực Mỹ
Trực Nội
trực ngôn
trực nhật
Trực Ninh
Trực Phú
trực quan
trực tâm
trực tính
Trực Thanh
Trực Thái
Trực Thắng
trực thăng
trực thu
Trực Thuận
trực thuộc
trực tiếp
trực tràng
Trực Tuấn
trỗ
trỗi
trỗi dậy
trố
trốc
Trốc
trối
trối chết
trối già
trối kệ
First
< Previous
332
333
334
335
336
337
338
Next >
Last