Characters remaining: 500/500
Translation

abominable

/ə'bɔminəbl/
Academic
Friendly

Từ "abominable" trong tiếng Anh có nghĩa "ghê tởm" hoặc "kinh tởm". Đây một tính từ được dùng để diễn tả điều đó rất xấu, đáng ghê tởm hoặc không thể chấp nhận được.

Các cách sử dụng từ "abominable":
  1. Miêu tả hành động hoặc sự việc tồi tệ:

    • dụ: "The abominable crime shocked the entire community." (Tội ác ghê tởm đã khiến toàn bộ cộng đồng sốc.)
    • Giải thích: Ở đây, "abominable" được dùng để chỉ một tội ác rất nghiêm trọng không thể chấp nhận được.
  2. Miêu tả thời tiết xấu:

    • dụ: "We had to cancel our picnic because of the abominable weather." (Chúng tôi đã phải hủy buổi ngoại do thời tiết rất xấu.)
    • Giải thích: "abominable weather" nghĩa thời tiết tồi tệ, không dễ chịu.
  3. Miêu tả thức ăn tồi:

    • dụ: "The restaurant received complaints for its abominable meals." (Nhà hàng nhận được nhiều phàn nàn các bữa ăn tồi tệ của .)
    • Giải thích: Ở đây, "abominable meals" chỉ những món ăn rất kém chất lượng, làm khách hàng không hài lòng.
Các biến thể từ "abominable":
  • Abomination (danh từ): Có nghĩa điều ghê tởm, sự kinh tởm.

    • dụ: "The act was considered an abomination by many." (Hành động đó được coi một sự ghê tởm bởi nhiều người.)
  • Abominably (trạng từ): Có nghĩa một cách ghê tởm hoặc tồi tệ.

    • dụ: "He behaved abominably towards his colleagues." (Anh ta cư xử rất tồi tệ với các đồng nghiệp của mình.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Atrocious: Nghĩa tương tự "thê thảm" hoặc "tồi tệ".

    • dụ: "The conditions in the prison were atrocious." (Điều kiện trong nhà tù rất tồi tệ.)
  • Horrendous: Nghĩa "kinh hoàng", thường dùng để mô tả điều đó rất đáng sợ hoặc khó chịu.

    • dụ: "The accident was horrendous." (Tai nạn thật kinh hoàng.)
Idioms Phrasal Verbs liên quan:
  • A crime against humanity: Tội ác chống lại nhân loại, thường được dùng để mô tả những hành động cực kỳ tồi tệ.

    • dụ: "Genocide is considered a crime against humanity." (Diệt chủng được coi tội ác chống lại nhân loại.)
  • To reach rock bottom: Mô tả tình trạng tồi tệ nhất một người hoặc một tổ chức có thể gặp phải.

    • dụ: "After losing his job and his home, he felt he had reached rock bottom." (Sau khi mất việc nhà cửa, anh ta cảm thấy mình đã chạm đáy.)
Tóm lại:

Từ "abominable" thường được sử dụng để thể hiện sự ghê tởm hoặc tồi tệ về hành động, thời tiết hoặc thức ăn. Khi học từ này, bạn có thể nhớ rằng thường đi kèm với những điều rất tiêu cực đáng lên án.

tính từ
  1. ghê tởm, kinh tởm
    • an abominable crime tội ác ghê tởm
      (thông tục) tồi, tồi tệ, rất xấu
    • abominable weather
      thời tiết rất xấu
    • an abominable meal
      bữa cơm tồi

Similar Words

Words Containing "abominable"

Words Mentioning "abominable"

Comments and discussion on the word "abominable"