Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
awful
/'ɔ:ful/
Jump to user comments
tính từ
  • đáng kinh sợ; uy nghi, oai nghiêm
  • dễ sợ, khủng khiếp
    • an awful thunderstorm
      cơn bão khủng khiếp
  • (từ lóng) lạ lùng, phi thường; hết sức, vô cùng; thật là
    • an awful surprise
      một sự ngạc nhiên hết sức
    • an awful nuisance
      một chuyện thật là khó chịu; một thằng cha khó chịu vô cùng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) đáng tôn kính
Related search result for "awful"
Comments and discussion on the word "awful"