Characters remaining: 500/500
Translation

accompanying

Academic
Friendly

Từ "accompanying" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "đi kèm", "theo sau", hoặc "xảy ra đồng thời với". thường được dùng để chỉ những điều hoặc sự việc xảy ra cùng với một sự kiện chính nào đó, hoặc là hậu quả của một điều đó.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ 1: "She played the piano with accompanying vocals." ( ấy chơi piano với giọng hát đi kèm.)
    • dụ 2: "There are many challenges accompanying the new policy." ( nhiều thách thức đi kèm với chính sách mới.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ 3: "The report highlighted the economic growth, along with the accompanying social issues." (Báo cáo đã làm nổi bật sự tăng trưởng kinh tế, cùng với những vấn đề xã hội theo sau.)
    • dụ 4: "The excessive growth of bureaucracy has resulted in accompanying problems that need to be addressed." (Sự lớn mạnh quá mức của bộ máy quan liêu đã dẫn đến những vấn đề theo sau cần được giải quyết.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Accompany (động từ): có nghĩa "đi cùng", "tháp tùng".

    • dụ: "I will accompany you to the event." (Tôi sẽ đi cùng bạn đến sự kiện.)
  • Accompaniment (danh từ): có nghĩa "sự đi kèm", "điều đi kèm".

    • dụ: "The dish was served with a delicious accompaniment." (Món ăn được phục vụ với một món đi kèm ngon miệng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Companion (bạn đồng hành): người đi cùng.
  • Supplementary (bổ sung): thêm vào, đi kèm để hỗ trợ.
  • Concomitant: xảy ra đồng thời; thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp .
Idioms cụm động từ liên quan:
  • "Accompany someone on something": đi cùng ai đó trong một hoạt động cụ thể.
    • dụ: "I will accompany her on the trip." (Tôi sẽ đi cùng ấy trong chuyến đi.)
Tóm lại:

Từ "accompanying" một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để mô tả các mối liên hệ giữa các sự kiện hoặc hiện tượng.

Adjective
  1. đến sau, theo sau, xảy ra sau; hậu quả của, kết quả của
    • an excessive growth of bureaucracy, with accompanying problems
      sự lớn mạnh quá mức của bộ máy quan liêu, những vấn đề theo sau

Comments and discussion on the word "accompanying"