Từ "accompanying" trong tiếng Anh là một tính từ (adjective) có nghĩa là "đi kèm", "theo sau", hoặc "xảy ra đồng thời với". Nó thường được dùng để chỉ những điều hoặc sự việc xảy ra cùng với một sự kiện chính nào đó, hoặc là hậu quả của một điều gì đó.
Cách sử dụng và ví dụ:
Ví dụ 1: "She played the piano with accompanying vocals." (Cô ấy chơi piano với giọng hát đi kèm.)
Ví dụ 2: "There are many challenges accompanying the new policy." (Có nhiều thách thức đi kèm với chính sách mới.)
Ví dụ 3: "The report highlighted the economic growth, along with the accompanying social issues." (Báo cáo đã làm nổi bật sự tăng trưởng kinh tế, cùng với những vấn đề xã hội theo sau.)
Ví dụ 4: "The excessive growth of bureaucracy has resulted in accompanying problems that need to be addressed." (Sự lớn mạnh quá mức của bộ máy quan liêu đã dẫn đến những vấn đề theo sau cần được giải quyết.)
Phân biệt các biến thể của từ:
Accompany (động từ): có nghĩa là "đi cùng", "tháp tùng".
Accompaniment (danh từ): có nghĩa là "sự đi kèm", "điều đi kèm".
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Companion (bạn đồng hành): người đi cùng.
Supplementary (bổ sung): thêm vào, đi kèm để hỗ trợ.
Concomitant: xảy ra đồng thời; thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc pháp lý.
Idioms và cụm động từ liên quan:
Tóm lại:
Từ "accompanying" là một từ rất hữu ích trong tiếng Anh để mô tả các mối liên hệ giữa các sự kiện hoặc hiện tượng.