Characters remaining: 500/500
Translation

attendant

/ə'tendənt/
Academic
Friendly

Từ "attendant" trong tiếng Anh có thể được hiểu theo nhiều nghĩa khác nhau, nhưng chủ yếu được sử dụng như một danh từ có thể mang nghĩa "người phục vụ" hoặc "người tham dự". Dưới đây một số giải thích dụ sử dụng từ này.

1. Định nghĩa
  • Danh từ (noun):

    • "Attendant" có thể chỉ người phục vụ, người theo hầu, hoặc người tham gia một sự kiện nào đó.
    • dụ:
  • Tính từ (adjective):

    • Khi dùng như một tính từ, "attendant" thường để mô tả những điều liên quan đến nhau, hay những hoàn cảnh kèm theo một sự kiện.
    • dụ:
2. Các cách sử dụng
  • Attendant circumstances (những hoàn cảnh kèm theo):

    • dụ: "In considering the contract, we must take into account the attendant circumstances." (Khi xem xét hợp đồng, chúng ta phải xem xét những hoàn cảnh kèm theo.)
  • Attendant on/upon (chăm sóc, phục vụ):

    • dụ: "She has staff attendant on her at all times." ( ấynhân viên phục vụ bên cạnh mọi lúc.)
3. Các từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Server: cũng có nghĩa người phục vụ, thường dùng trong ngành dịch vụ (nhà hàng, quán cà phê).

    • "The server took our order quickly." (Người phục vụ đã ghi nhận đơn hàng của chúng tôi một cách nhanh chóng.)
  • Companion: người đi cùng, bạn đồng hành.

    • "He traveled with a companion." (Anh ấy đã đi cùng một người bạn.)
4. Các cụm từ (idioms) phrasal verbs

Hiện tại, "attendant" không nhiều cụm từ hay phrasal verbs nổi bật. Tuy nhiên, bạn có thể gặp cụm từ liên quan đến việc phục vụ hoặc chăm sóc như "attendant care", tức là dịch vụ chăm sóc dành cho những người cần hỗ trợ.

5. Sử dụng nâng cao
  • Khi nói về những người tham dự một sự kiện lớn, như hội nghị hay buổi hòa nhạc:

    • "The attendants at the conference were very knowledgeable." (Những người tham dự hội nghị rất am hiểu.)
  • Khi nói về các vấn đề xã hội, có thể sử dụng "attendant" để mô tả các vấn đề đi kèm:

    • "The economic crisis has led to many attendant challenges for the government." (Cuộc khủng hoảng kinh tế đã dẫn đến nhiều thách thức kèm theo cho chính phủ.)
Tóm lại

"Attendant" một từ nhiều nghĩa cách sử dụng đa dạng, từ chỉ người phục vụ đến việc mô tả các hoàn cảnh hay vấn đề liên quan.

tính từ
  1. tham dự, có mặt
    • attendant crowd
      đám đông có mặt
  2. đi theo, kèm theo
    • famine and its attendant diseases
      nạn đói những bệnh kèm theo
    • attendant circumstances
      những trạng huống kèm theo
  3. (attendant on, upon) chăm sóc, phục vụ, phục dịch; theo hầu
danh từ
  1. người phục vụ; người theo hầu

Comments and discussion on the word "attendant"