Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
concomitant
/kən'kɔmitənt/
Jump to user comments
tính từ
  • đi kèm với, đi đôi với, cùng xảy ra, đồng thời
    • concomitant circumstances
      những trường hợp cùng xảy ra một lúc
  • (y học) đồng phát
danh từ
  • sự việc cùng xảy ra, sự việc đi đôi; vật cùng đi
    • sleeplessness is often a concomitant of anxiety
      sự khó ngủ thường đi đôi với lo âu
Comments and discussion on the word "concomitant"