Characters remaining: 500/500
Translation

accumulate

/ə'kju:mjuleit/
Academic
Friendly

Từ "accumulate" trong tiếng Anh một động từ có nghĩa "chất đống", "chồng chất", "tích lũy" hoặc "gom góp lại". Khi chúng ta nói về việc "accumulate" một cái đó, chúng ta đang nói về việc thu thập hoặc tích lũy theo thời gian.

Định nghĩa
  • Accumulate: Làm cho một cái đó tăng lên hoặc chồng chất theo thời gian, thường thông qua việc thu thập hoặc tích lũy.
dụ sử dụng
  1. To accumulate capital: Tích lũy vốn.

    • dụ: "He worked hard to accumulate capital for his new business." (Anh ấy làm việc chăm chỉ để tích lũy vốn cho doanh nghiệp mới của mình.)
  2. To accumulate good experience: Tích lũy những kinh nghiệm tốt.

    • dụ: "Internships help students accumulate good experience before they graduate." (Thực tập giúp sinh viên tích lũy những kinh nghiệm tốt trước khi tốt nghiệp.)
  3. Garbage accumulated: Rác rưởi chất đống.

    • dụ: "After the festival, garbage accumulated in the streets." (Sau lễ hội, rác rưởi chất đống trên đường phố.)
  4. To accumulate knowledge: Tích lũy kiến thức.

    • dụ: "Over the years, she has accumulated a vast amount of knowledge in her field." (Trong nhiều năm, ấy đã tích lũy một khối lượng kiến thức rộng lớn trong lĩnh vực của mình.)
Biến thể
  • Accumulation (danh từ): Sự tích lũy.

    • dụ: "The accumulation of debt can lead to financial problems." (Sự tích lũy nợ nần có thể dẫn đến vấn đề tài chính.)
  • Accumulated (tính từ): Đã được tích lũy.

    • dụ: "The accumulated data shows a significant trend." (Dữ liệu đã được tích lũy cho thấy một xu hướng đáng kể.)
Từ gần giống đồng nghĩa
  • Gather: Tập hợp, gom lại.
  • Collect: Thu thập.
  • Amass: Tích lũy (thường dùng trong ngữ cảnh tích lũy tài sản hoặc tiền bạc).
  • Compile: Biên soạn, thu thập thông tin.
Cách sử dụng nâng cao
  • Trong ngữ cảnh tài chính, "accumulate" có thể liên quan đến việc đầu hoặc tích lũy tài sản theo thời gian:

    • dụ: "Investors often accumulate assets to build wealth." (Nhà đầu thường tích lũy tài sản để xây dựng sự giàu có.)
  • Trong khoa học hoặc nghiên cứu, "accumulate" có thể được dùng để nói về việc thu thập dữ liệu hoặc thông tin:

    • dụ: "Researchers accumulate data over several years to ensure accuracy." (Các nhà nghiên cứu tích lũy dữ liệu trong nhiều năm để đảm bảo tính chính xác.)
Idioms Phrasal Verbs

Mặc dù không cụm từ nào trực tiếp liên quan đến "accumulate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Build up: Tích lũy, gây dựng.

động từ
  1. chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại
    • to accumulate capital
      tích luỹ vốn
    • to accumulate good experience
      tích luỹ những kinh nghiệm hay
    • garbage accumulated
      rác rưởi chất đống lên
  2. làm giàu, tích của
  3. thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học)

Words Containing "accumulate"

Words Mentioning "accumulate"

Comments and discussion on the word "accumulate"