Từ "accumulate" trong tiếng Anh là một động từ có nghĩa là "chất đống", "chồng chất", "tích lũy" hoặc "gom góp lại". Khi chúng ta nói về việc "accumulate" một cái gì đó, chúng ta đang nói về việc thu thập hoặc tích lũy nó theo thời gian.
To accumulate capital: Tích lũy vốn.
To accumulate good experience: Tích lũy những kinh nghiệm tốt.
Garbage accumulated: Rác rưởi chất đống.
To accumulate knowledge: Tích lũy kiến thức.
Accumulation (danh từ): Sự tích lũy.
Accumulated (tính từ): Đã được tích lũy.
Trong ngữ cảnh tài chính, "accumulate" có thể liên quan đến việc đầu tư hoặc tích lũy tài sản theo thời gian:
Trong khoa học hoặc nghiên cứu, "accumulate" có thể được dùng để nói về việc thu thập dữ liệu hoặc thông tin:
Mặc dù không có cụm từ nào trực tiếp liên quan đến "accumulate", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - Build up: Tích lũy, gây dựng.