Characters remaining: 500/500
Translation

ageless

/'eidʤlis/
Academic
Friendly

Giải thích từ "ageless":

Từ "ageless" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "trẻ mãi không già" hoặc "không bị ảnh hưởng bởi thời gian." Từ này thường được sử dụng để mô tả những điều hoặc người không dấu hiệu của sự lão hóa, hoặc một vẻ đẹp, sự thu hút không bị giới hạn bởi tuổi tác.

Các cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "She has an ageless beauty that captivates everyone." ( ấy một vẻ đẹp trẻ mãi không già khiến ai cũng mẩn.)
    • Giải thích:đây, "ageless beauty" ám chỉ vẻ đẹp không bị ảnh hưởng bởi thời gian, nghĩa ấy vẫn đẹp đã lớn tuổi.
  2. Sử dụng trong văn học hoặc thơ ca:

    • dụ: "The love they shared was ageless, transcending time and space." (Tình yêu họ chia sẻ tình yêu vĩnh cửu, vượt lên trên thời gian không gian.)
    • Giải thích: Trong ngữ cảnh này, "ageless" mô tả một tình yêu không bao giờ phai nhạt.
Biến thể của từ "ageless":
  • Agelessness (danh từ): Tình trạng không bị ảnh hưởng bởi thời gian.
    • dụ: "The agelessness of the landscape is breathtaking." (Sự vĩnh cửu của cảnh quan thật ngoạn mục.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Timeless: Không bị ảnh hưởng bởi thời gian, có thể sử dụng với ý nghĩa tương tự.

    • dụ: "Her style is timeless." (Phong cách của ấy vĩnh cửu.)
  • Eternal: Vĩnh viễn, không bao giờ kết thúc.

    • dụ: "They promised eternal love to each other." (Họ hứa hẹn tình yêu vĩnh viễn với nhau.)
Idioms phrasal verbs liên quan:

Mặc dù không idioms hoặc phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "ageless", bạn có thể sử dụng các cụm từ mô tả sự bền bỉ hoặc không thay đổi theo thời gian, chẳng hạn như:

Tóm tắt:

Từ "ageless" không chỉ đơn thuần nói về việc không già đi còn mang một ý nghĩa sâu sắc về vẻ đẹp, tình yêu giá trị không bị phai mờ theo thời gian.

tính từ
  1. trẻ mãi không già
  2. (thơ ca) mãi mãi, đời đời, vĩnh viễn

Comments and discussion on the word "ageless"