Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), French - Vietnamese)
permanent
/'pə:mənənt/
Jump to user comments
tính từ ((cũng) permanent)
  • lâu dài, lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, thường trực; cố định
    • permanent wave
      tóc làn sóng giữ lâu không mất quăn
    • permanent way
      nền đường sắt (đã làm xong)
Related words
Related search result for "permanent"
Comments and discussion on the word "permanent"